Môn Ngữ văn từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giáo dục Việt Nam, không chỉ giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn bồi dưỡng tư duy, cảm xúc và nhân cách. Tuy nhiên, phương pháp dạy và học Ngữ văn truyền thống, với lối học thuộc lòng và phân tích áp đặt, đã bộc lộ nhiều hạn chế, khiến học sinh mất hứng thú và khó áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Trước yêu cầu đổi mới giáo dục, việc cải tiến cách dạy và học Ngữ văn theo hướng hiện đại, sáng tạo đang tạo ra những chuyển biến lớn, khơi dậy niềm yêu thích văn học và nâng cao năng lực học sinh. Bài viết này sẽ phân tích những đổi mới trong dạy và học Ngữ văn, tác động của chúng và các giải pháp để tiếp tục phát triển.
Thực Trạng Dạy và Học Ngữ Văn Trước Đổi Mới
Trước khi Chương trình Giáo dục Phổ thông 2018 (CTGDPT 2018) được triển khai, dạy và học Ngữ văn tại Việt Nam tồn tại nhiều bất cập:
-
Phương pháp áp đặt: Giáo viên thường truyền đạt kiến thức một chiều, yêu cầu học sinh ghi nhớ các bài phân tích mẫu hoặc các ý chính được soạn sẵn. Điều này khiến học sinh phụ thuộc vào “văn mẫu” và thiếu tư duy sáng tạo.
-
Học thuộc lòng: Học sinh phải ghi nhớ nhiều đoạn văn, bài thơ, hoặc chi tiết tác phẩm mà không được khuyến khích tự khám phá ý nghĩa hoặc liên hệ thực tế. Theo một khảo sát của Bộ Giáo dục và Đào tạo (GD&ĐT) năm 2017, hơn 70% học sinh THCS cảm thấy Ngữ văn là môn học khô khan và nặng về lý thuyết.
-
Đề thi thiếu tính ứng dụng: Các đề thi Ngữ văn thường tập trung vào phân tích tác phẩm hoặc viết bài nghị luận theo khuôn mẫu, ít khuyến khích học sinh bày tỏ quan điểm cá nhân hoặc liên hệ với các vấn đề xã hội.
-
Mất hứng thú học tập: Nhiều học sinh xem Ngữ văn như một môn học bắt buộc để thi cử, thay vì một cơ hội để khám phá văn học và phát triển tư duy. Một bài viết trên Báo Giáo dục và Thời đại (15/9/2023) chỉ ra rằng, tại nhiều trường THPT, học sinh thường ưu tiên các môn khoa học tự nhiên hơn Ngữ văn do áp lực điểm số và định hướng nghề nghiệp.
Những hạn chế này đã thúc đẩy nhu cầu cấp thiết phải đổi mới cách dạy và học Ngữ văn, nhằm đáp ứng mục tiêu giáo dục toàn diện của CTGDPT 2018.
Những Đổi Mới Trong Dạy và Học Ngữ Văn
CTGDPT 2018, chính thức áp barric dụng từ năm học 2020-2021, đã mang đến những thay đổi căn bản trong cách dạy và học Ngữ văn, tập trung vào phát triển năng lực và phẩm chất của học sinh. Dưới đây là các đổi mới nổi bật:
1. Chuyển Từ Truyền Thụ Kiến Thức Sang Phát Triển Năng Lực
-
Tập trung vào năng lực ngôn ngữ và thẩm mỹ: Chương trình Ngữ văn mới nhấn mạnh 4 năng lực cốt lõi: đọc hiểu, viết, nói và nghe. Thay vì yêu cầu học sinh ghi nhớ nội dung tác phẩm, giáo viên hướng dẫn các em phân tích, đánh giá và sáng tạo dựa trên văn bản.
-
Phát triển tư duy phản biện: Học sinh được khuyến khích bày tỏ ý kiến cá nhân, liên hệ tác phẩm với các vấn đề thực tiễn, và tranh luận để bảo vệ quan điểm. Ví dụ, khi học “Chuyện người con gái Nam Xương” (Nguyễn Dữ), học sinh có thể thảo luận về thân phận phụ nữ trong xã hội hiện đại, thay vì chỉ phân tích theo các ý chính cố định.
-
Tích hợp liên môn: Ngữ văn được kết hợp với các môn như Lịch sử, Giáo dục công dân, và Nghệ thuật để tạo ra các bài học sinh động. Chẳng hạn, khi học bài thơ “Tây Tiến” (Quang Dũng), học sinh có thể tìm hiểu bối cảnh lịch sử kháng chiến chống Pháp hoặc phân tích hình ảnh nghệ thuật qua góc nhìn mỹ thuật.
2. Đổi Mới Phương Pháp Giảng Dạy
-
Dạy học theo dự án: Giáo viên tổ chức các dự án nhóm, như dựng kịch dựa trên tác phẩm văn học, làm video phân tích bài thơ, hoặc viết bài báo liên quan đến một vấn đề trong tác phẩm. Một ví dụ điển hình tại Trường THCS Nguyễn Trãi (Hà Nội) là học sinh lớp 9 đã thực hiện dự án “Viết tiếp câu chuyện Kiều” bằng văn xuôi hiện đại, nhận được phản hồi tích cực từ giáo viên và phụ huynh (giaoducthoidai.vn, 10/11/2024).
-
Ứng dụng công nghệ: Giáo viên sử dụng các công cụ như PowerPoint, video, hoặc nền tảng học trực tuyến để minh họa nội dung bài học. Các ứng dụng như Padlet, Kahoot, hoặc Google Classroom được dùng để tổ chức thảo luận, kiểm tra nhanh, hoặc thu thập ý kiến học sinh.
-
Dạy học phân hóa: Giáo viên thiết kế bài giảng phù hợp với trình độ và sở thích của từng nhóm học sinh. Ví dụ, học sinh yêu thích sáng tác có thể được giao viết truyện ngắn, trong khi học sinh giỏi phân tích có thể làm bài nghị luận xã hội.
3. Cải Tiến Đề Thi và Đánh Giá
-
Đề thi mở: Các đề thi Ngữ văn hiện nay thường yêu cầu học sinh kết hợp kiến thức văn học với các vấn đề thực tiễn, khuyến khích sáng tạo và tư duy độc lập. Ví dụ, đề thi tuyển sinh lớp 10 tại TP.HCM năm 2024 yêu cầu học sinh viết bài nghị luận về “lòng biết ơn” dựa trên một đoạn văn bản ngắn, thay vì phân tích tác phẩm cụ thể (tuoitre.vn, 6/6/2024).
-
Đánh giá năng lực: Thay vì chỉ chấm điểm dựa trên bài thi, giáo viên đánh giá học sinh qua các hoạt động nhóm, bài thuyết trình, hoặc sản phẩm dự án. Điều này giúp học sinh phát triển kỹ năng toàn diện và giảm áp lực thi cử.
-
Tăng câu hỏi vận dụng: Theo CTGDPT 2018, tỷ lệ câu hỏi vận dụng và vận dụng cao trong đề thi Ngữ văn tăng lên 40%, so với 20% trong chương trình cũ, nhằm kiểm tra khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế.
4. Khuyến Khích Tự Học và Sáng Tạo
-
Tự khám phá tác phẩm: Học sinh được khuyến khích đọc thêm các tác phẩm ngoài sách giáo khoa, như tiểu thuyết, truyện ngắn, hoặc thơ hiện đại, để mở rộng vốn văn học. Một số trường tại Hải Phòng đã tổ chức câu lạc bộ văn học, nơi học sinh chia sẻ cảm nhận về các tác phẩm tự chọn (haiphong.edu.vn, 15/3/2025).
-
Sáng tác cá nhân: Học sinh được giao các bài tập sáng tạo như viết thơ, truyện ngắn, hoặc nhật ký dựa trên cảm hứng từ tác phẩm. Ví dụ, tại Trường THPT chuyên Lê Hồng Phong (TP.HCM), học sinh lớp 10 đã sáng tác các bài thơ về môi trường, được đăng trên tạp chí nội bộ của trường (sggp.org.vn, 20/2/2025).
Tác Động Của Đổi Mới
Những đổi mới trong dạy và học Ngữ văn đã tạo ra nhiều chuyển biến tích cực:
-
Tăng hứng thú học tập: Học sinh cảm thấy môn Ngữ văn gần gũi và thú vị hơn nhờ các hoạt động sáng tạo và ứng dụng thực tiễn. Một khảo sát tại Hà Nội năm 2024 cho thấy 65% học sinh THPT thích học Ngữ văn hơn so với 3 năm trước (vnexpress.net, 12/12/2024).
-
Phát triển kỹ năng mềm: Các hoạt động như thuyết trình, tranh luận, và làm việc nhóm giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp, tư duy phản biện, và làm việc nhóm, chuẩn bị tốt cho thị trường lao động hiện đại.
-
Nâng cao chất lượng giáo dục: Kết quả thi tuyển sinh lớp 10 và tốt nghiệp THPT môn Ngữ văn năm 2024 cho thấy học sinh đạt điểm cao hơn ở các câu hỏi vận dụng, phản ánh sự cải thiện trong tư duy và sáng tạo (tuoitre.vn, 6/7/2024).
-
Gắn văn học với đời sống: Học sinh không chỉ học văn để thi mà còn biết cách áp dụng bài học vào cuộc sống, như viết bài bày tỏ quan điểm về các vấn đề xã hội hoặc tham gia các chiến dịch truyền thông.
Thách Thức và Giải Pháp
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, đổi mới dạy và học Ngữ văn vẫn đối mặt với một số thách thức:
-
Năng lực giáo viên: Một số giáo viên, đặc biệt ở vùng sâu vùng xa, chưa quen với các phương pháp dạy học mới hoặc thiếu công cụ hỗ trợ công nghệ. Giải pháp: Bộ GD&ĐT cần tăng cường các khóa bồi dưỡng giáo viên, cung cấp tài liệu hướng dẫn và hỗ trợ thiết bị dạy học.
-
Cơ sở vật chất: Nhiều trường học thiếu phòng học đa năng, máy chiếu, hoặc kết nối internet ổn định, ảnh hưởng đến việc áp dụng công nghệ. Giải pháp: Chính quyền địa phương nên đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và cung cấp thiết bị cho các trường.
-
Thói quen học tập: Một số học sinh vẫn quen với lối học thuộc lòng và ngại bày tỏ ý kiến cá nhân. Giải pháp: Giáo viên cần tạo môi trường học tập cởi mở, khuyến khích học sinh tự tin chia sẻ và sáng tạo.
-
Áp lực thi cử: Dù có nhiều cải tiến, áp lực điểm số vẫn khiến một số học sinh và giáo viên ưu tiên “văn mẫu” để đảm bảo an toàn. Giải pháp: Tiếp tục cải tiến đề thi theo hướng mở, đồng thời tuyên truyền để phụ huynh và học sinh hiểu giá trị của việc học Ngữ văn sáng tạo.
Kết Luận
Đổi mới trong dạy và học Ngữ văn theo CTGDPT 2018 đã tạo ra những chuyển biến lớn, biến môn học này từ một môn học khô khan thành một hành trình khám phá tri thức và cảm xúc đầy thú vị. Với sự kết hợp giữa phương pháp giảng dạy hiện đại, công nghệ, và định hướng phát triển năng lực, Ngữ văn không chỉ giúp học sinh nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn bồi dưỡng tư duy, nhân cách, và khả năng thích nghi với thế giới hiện đại. Để duy trì và phát huy những thành tựu này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Bộ GD&ĐT, giáo viên, học sinh, và phụ huynh, cùng với đó là sự đầu tư vào cơ sở vật chất và đào tạo. Hy vọng rằng, với những nỗ lực không ngừng, môn Ngữ văn sẽ tiếp tục là ngọn lửa khơi dậy đam mê học tập và sáng tạo trong mỗi học sinh Việt Nam.