+910 475 395

Louisville, KY 40018-1234

Định Hình Lại Bức Tranh Giáo Dục Đại Học Việt Nam: Từ Chính Sách Đến Hành Động Quy Hoạch Mạng Lưới Cơ Sở Đào Tạo
Định Hình Lại Bức Tranh Giáo Dục Đại Học Việt Nam: Từ Chính Sách Đến Hành Động Quy Hoạch Mạng Lưới Cơ Sở Đào Tạo

Trong bối cảnh đổi mới toàn diện giáo dục và đào tạo, việc quy hoạch lại mạng lưới các cơ sở giáo dục đại học không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu tất yếu. Đây là bước đi chiến lược nhằm nâng cao chất lượng, hiệu quả và tính bền vững của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam trong thời đại hội nhập và chuyển đổi số.

Bức tranh thực trạng: Manh mún, phân tán, thiếu liên kết

Hiện nay, hệ thống giáo dục đại học Việt Nam tồn tại hàng trăm cơ sở đào tạo, từ công lập đến ngoài công lập, từ trường đại học truyền thống đến học viện chuyên ngành, trường cao đẳng nghề. Tuy nhiên, một thực tế dễ nhận thấy là sự phân bố chưa hợp lý: nơi thừa, nơi thiếu; nơi tập trung dày đặc, nơi lại hoàn toàn vắng bóng trường lớp.

Nhiều trường đại học được thành lập ồ ạt trong giai đoạn trước, với quy mô nhỏ, cơ sở vật chất yếu kém, đội ngũ giảng viên chưa đảm bảo chuẩn. Sự chồng chéo trong đào tạo ngành nghề, cạnh tranh không lành mạnh và thiếu liên kết vùng khiến chất lượng đầu ra không đồng đều, ảnh hưởng đến uy tín chung của hệ thống giáo dục đại học Việt Nam.

Chính sách quy hoạch: Tái cấu trúc hệ thống, nâng tầm chất lượng

Nhận diện rõ vấn đề, Chính phủ đã ban hành các văn bản định hướng chiến lược, trong đó nổi bật là Quyết định phê duyệt “Quy hoạch mạng lưới các cơ sở giáo dục đại học và sư phạm đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050”. Mục tiêu là xây dựng một hệ thống giáo dục đại học tinh gọn, chất lượng cao, có khả năng cạnh tranh khu vực và quốc tế.

Theo định hướng quy hoạch:

  • Hạn chế thành lập mới trường đại học, ưu tiên sáp nhập, giải thể hoặc chuyển đổi những cơ sở yếu kém, không đáp ứng yêu cầu phát triển.
  • Xây dựng các đại học vùng, đại học quốc gia theo mô hình tự chủ, đa ngành, đa lĩnh vực, đóng vai trò đầu tàu trong nghiên cứu và đào tạo.
  • Thúc đẩy hợp tác và phân công đào tạo giữa các trường trong cùng khu vực để tránh trùng lặp ngành nghề, chia sẻ nguồn lực.
  • Tăng cường đầu tư trọng điểm vào các lĩnh vực đào tạo phục vụ chiến lược phát triển quốc gia như công nghệ cao, nông nghiệp công nghệ, y tế, giáo dục số…

Hành động cụ thể: Đã có chuyển động tích cực

Trên thực tế, nhiều hành động cụ thể đã được triển khai. Một số trường đại học đã thực hiện sáp nhập để tạo nên những cơ sở lớn hơn, quy mô và uy tín hơn. Điển hình như việc hợp nhất các trường thành viên trong một số đại học quốc gia, đại học vùng, hoặc kết nối giữa trường công và trường tư để tận dụng thế mạnh lẫn nhau.

Nhiều cơ sở đào tạo đã mạnh dạn chuyển đổi mô hình hoạt động sang cơ chế tự chủ toàn diện, từ tài chính đến học thuật và nhân sự. Điều này không chỉ giúp các trường chủ động hơn trong tổ chức đào tạo mà còn tạo ra động lực đổi mới và cạnh tranh lành mạnh.

Ở góc độ địa phương, các tỉnh, thành phố lớn cũng đã và đang rà soát, đánh giá hiệu quả hoạt động của các trường trên địa bàn, phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo để lên kế hoạch điều chỉnh phù hợp với quy hoạch tổng thể.

Thách thức không nhỏ: Tâm lý, lợi ích và cơ chế

Dù định hướng đã rõ, quá trình quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học không hề đơn giản. Nhiều trường còn e ngại việc sáp nhập hoặc chuyển đổi vì lo mất quyền tự chủ, thay đổi thương hiệu hoặc ảnh hưởng đến vị trí lãnh đạo.

Một số cơ sở đào tạo còn thiếu năng lực tự chủ, phụ thuộc lớn vào ngân sách nhà nước, dẫn đến tâm lý thụ động, trì hoãn cải cách. Ngoài ra, cơ chế phối hợp giữa các ngành, các cấp trong công tác quy hoạch còn thiếu chặt chẽ, thiếu nguồn lực tài chính để tái cấu trúc.

Thêm vào đó, tâm lý phụ huynh và học sinh vẫn chuộng học đại học ở thành phố lớn, tạo áp lực cho các trường vùng sâu, vùng xa trong việc tuyển sinh và duy trì hoạt động.

Giải pháp đồng bộ: Cần quyết liệt và nhất quán

Để quy hoạch mạng lưới cơ sở giáo dục đại học thực sự hiệu quả, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ từ chính sách đến thực tiễn:

  1. Thể chế rõ ràng, minh bạch: Hoàn thiện hành lang pháp lý về tổ chức, sáp nhập, giải thể, chuyển đổi mô hình trường đại học. Đảm bảo minh bạch, công khai, hạn chế sự can thiệp hành chính mang tính cục bộ.
  2. Khuyến khích tự chủ và liên kết: Tạo điều kiện cho các trường tự chủ, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các trường để hình thành mạng lưới liên kết học thuật, chia sẻ chương trình, giảng viên, cơ sở vật chất.
  3. Đầu tư có chọn lọc: Tập trung nguồn lực đầu tư cho các trường trọng điểm, các ngành mũi nhọn, đồng thời có chính sách hỗ trợ các trường ở khu vực khó khăn, đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau.
  4. Tăng cường kiểm định chất lượng: Kiểm định độc lập, nghiêm ngặt là công cụ hữu hiệu để sàng lọc, giữ lại những cơ sở đạt chuẩn, thúc đẩy cải tiến liên tục.
  5. Truyền thông hiệu quả: Thay đổi nhận thức của xã hội về chất lượng đào tạo không chỉ nằm ở tên tuổi mà còn ở kết quả đầu ra, khả năng đáp ứng thị trường lao động.

Hướng tới một nền giáo dục đại học bền vững

Việc quy hoạch lại mạng lưới cơ sở giáo dục đại học là cơ hội lớn để Việt Nam tái cấu trúc hệ thống giáo dục theo hướng hiệu quả, bền vững và hội nhập quốc tế. Một hệ thống gọn gàng, có chất lượng, định hướng rõ ràng sẽ giúp đất nước đào tạo được nguồn nhân lực tinh hoa, sẵn sàng cho kỷ nguyên công nghệ và kinh tế tri thức.

Đây không chỉ là câu chuyện của ngành giáo dục, mà là chiến lược phát triển dài hạn của quốc gia. Mỗi cơ sở giáo dục cần chủ động thay đổi, thích nghi và đồng hành cùng hành trình cải cách này – vì tương lai của chính mình, của người học và của đất nước.

Published: 2 May, 2025
Writen by